BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA C16
TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TÊN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN
1 18221011285001 Đầu tư công ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   2 Sáng 5 PN-C.201 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
2 18221011285001 Đầu tư công ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   4 Sáng 5 PN-C.201 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
3 18221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   2 Sáng 4 PN-C.202 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
4 18221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   4 Sáng 4 PN-C.202 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
5 18221051133502 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   2 Chiều 4 PN-B.003 15-17 08/04/2019 22/04/2019  
6 18221051133502 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   4 Chiều 4 PN-B.003 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
7 18221051133503 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2 30   3 Sáng 4 PN-C.002 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
8 18221051133503 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2 30   5 Sáng 4 PN-C.002 13-14 28/03/2019 04/04/2019  
9 18221051133504 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2 30   3 Chiều 4 PN-C.102 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
10 18221051133504 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2 30   5 Chiều 4 PN-C.102 13-14 28/03/2019 04/04/2019  
11 18221051133505 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   6 Sáng 4 PN-C.202 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
12 18221051133505 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   7 Sáng 4 PN-C.202 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
13 18221051133506 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2 30   6 Chiều 4 PN-C.002 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
14 18221051133506 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2 30   7 Chiều 4 PN-C.002 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
15 18221051133508 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   6 Sáng 4 PN-C.102 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
16 18221051133508 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   7 Sáng 4 PN-C.102 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
17 18221051133509 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   6 Chiều 4 PN-B.203 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
18 18221051133509 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   7 Chiều 4 PN-C.302 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
19 18221021294501 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   2 Sáng 5 PN-C.102 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
20 18221021294501 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Sáng 5 PN-C.102 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
21 18221021294502 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   2 Chiều 5 PN-C.202 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
22 18221021294502 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   4 Chiều 5 PN-C.202 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
23 18221021294503 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Sáng 5 PN-C.102 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
24 18221021294503 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   5 Sáng 5 PN-C.102 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
25 18221021294504 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Chiều 5 PN-C.002 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
26 18221021294504 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   5 Chiều 5 PN-C.002 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
27 18221021294505 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Sáng 5 PN-C.002 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
28 18221021294505 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   7 Sáng 5 PN-C.002 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
29 18221021294506 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   6 Chiều 5 PN-C.102 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
30 18221021294506 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   7 Chiều 5 PN-C.102 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
31 18221021304501 Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   2 Chiều 5 PN-C.101 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
32 18221021304501 Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   4 Chiều 5 PN-C.201 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
33 18221021343001 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   2 Sáng 4 PN-B.002 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
34 18221021343001 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   4 Sáng 4 PN-B.002 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
35 18221021343002 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   2 Chiều 4 PN-B.201 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
36 18221021343002 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   4 Chiều 4 PN-B.201 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
37 18221021343003 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   3 Sáng 4 PN-B.003 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
38 18221021343003 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   5 Sáng 4 PN-B.203 16-17 18/04/2019 25/04/2019  
39 18221021343004 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   3 Chiều 4 PN-B.003 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
40 18221021343004 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   5 Chiều 4 PN-B.003 13-14 28/03/2019 04/04/2019  
41 18221021343005 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   6 Sáng 4 PN-B.002 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
42 18221021343005 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   7 Sáng 4 PN-B.002 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
43 18221021343006 Kế toán quốc tế ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   6 Chiều 4 PN-C.202 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
44 18221021343006 Kế toán quốc tế ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   7 Chiều 4 PN-C.202 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
45 18221021573001 Kiểm toán hoạt động ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   4 Chiều 5 PN-C.001 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
46 18221021573001 Kiểm toán hoạt động ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   5 Chiều 5 PN-C.001 17 25/04/2019 25/04/2019  
47 18221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Sáng 4 PN-B.201 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
48 18221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   4 Sáng 4 PN-B.201 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
49 18221051163002 Kiểm tra sau thông quan Cô Trần Xuân Hằng 2 30   6 Chiều 4 PN-C.001 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
50 18221051163002 Kiểm tra sau thông quan Cô Trần Xuân Hằng 2 30   7 Chiều 4 PN-B.004 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
51 18221051264501 Kiểm tra sau thông quan TS. Lê Trung Đạo 3 45   2 Sáng 5 PN-B.003 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
52 18221051264501 Kiểm tra sau thông quan TS. Lê Trung Đạo 3 45   4 Sáng 5 PN-B.003 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
53 18221051264502 Kiểm tra sau thông quan ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   2 Chiều 5 PN-C.102 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
54 18221051264502 Kiểm tra sau thông quan ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   4 Chiều 5 PN-C.102 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
55 18221051264503 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   3 Sáng 5 PN-B.002 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
56 18221051264503 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   5 Sáng 5 PN-B.002 14-17 04/04/2019 25/04/2019  
57 18221051264504 Kiểm tra sau thông quan ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   3 Chiều 5 PN-C.202 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
58 18221051264504 Kiểm tra sau thông quan ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   5 Chiều 5 PN-C.202 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
59 18221051264505 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   6 Sáng 5 PN-B.201 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
60 18221051264505 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   7 Sáng 5 PN-B.201 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
61 18221051264506 Kiểm tra sau thông quan TS. Lê Trung Đạo 3 45   6 Chiều 5 PN-B.002 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
62 18221051264506 Kiểm tra sau thông quan TS. Lê Trung Đạo 3 45   7 Chiều 5 PN-B.002 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
63 18221051264508 Kiểm tra sau thông quan Cô Trần Xuân Hằng 3 45   3 Sáng 5 PN-C.202 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
64 18221051264508 Kiểm tra sau thông quan Cô Trần Xuân Hằng 3 45   5 Sáng 5 PN-C.202 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
65 18221031266001 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Văn Hưng 3 45   6 Sáng 5 PN-B.203 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
66 18221031266001 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Văn Hưng 3 45   7 Sáng 5 PN-B.203 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
67 18221031266002 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   2 Chiều 5 PN-B.002 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
68 18221031266002 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   4 Chiều 5 PN-B.002 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
69 18221031266003 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   6 Chiều 5 PN-B.202 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
70 18221031266003 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   7 Chiều 5 PN-B.202 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
71 18221031266004 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   3 Chiều 5 PN-B.002 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
72 18221031266004 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   5 Chiều 5 PN-B.002 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
73 18221011183501 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương ThS. Tô Thị Hồng Gấm 2 30   2 Sáng 4 PN-C.001 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
74 18221011183501 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương ThS. Tô Thị Hồng Gấm 2 30   4 Sáng 4 PN-C.001 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
75 18221041514501 Phát triển hệ thống TMĐT ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   7 Sáng 5 Q9-PM206 13-17 30/03/2019 27/04/2019  
76 18221041514501 Phát triển hệ thống TMĐT ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   5 Chiều 5 Q9-PM205 14-18 04/04/2019 02/05/2019  
77 18221041514501 Phát triển hệ thống TMĐT ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   2 Chiều 5 Q9-PM206 15-17 08/04/2019 22/04/2019  
78 18221041524501 Phát triển hệ thống TTQL ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   7 Chiều 5 Q9-PM202 13-17 30/03/2019 27/04/2019  
79 18221041524501 Phát triển hệ thống TTQL ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   3 Sáng 5 Q9-PM206 14-17 02/04/2019 23/04/2019  
80 18221041524501 Phát triển hệ thống TTQL ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 60   4 Chiều 5 Q9-PM202 15-17 10/04/2019 24/04/2019  
81 18221011764501 Phân tích báo cáo tài chính ThS. Trần Phạm Trác 3 45   3 Sáng 5 PN-B.004 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
82 18221011764501 Phân tích báo cáo tài chính ThS. Trần Phạm Trác 3 45   5 Sáng 5 PN-B.004 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
83 18221011764502 Phân tích báo cáo tài chính Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   3 Chiều 5 PN-B.201 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
84 18221011764502 Phân tích báo cáo tài chính Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   5 Chiều 5 PN-B.201 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
85 18221021193501 Phân tích quyết toán ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên 2 30   3 Chiều 4 PN-C.101 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
86 18221021193501 Phân tích quyết toán ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên 2 30   5 Chiều 4 PN-C.001 13-14 28/03/2019 04/04/2019  
87 18221031000401 Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   2 Sáng 5 PN-B.004 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
88 18221031000401 Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   4 Sáng 5 PN-B.004 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
89 18221031000402 Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   2 Chiều 5 PN-C.201 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
90 18221031000402 Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   4 Chiều 5 PN-C.301 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
91 18221031000701 Quản trị khu du lịch PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   6 Sáng 5 PN-C.201 13-16 29/03/2019 19/04/2019  
92 18221031000701 Quản trị khu du lịch PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   3 Sáng 5 PN-C.201 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
93 18221041543001 Quản trị nguồn lực HTTT ThS. Trần Anh Sơn 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.403 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
94 18221041543001 Quản trị nguồn lực HTTT ThS. Trần Anh Sơn 2 30   5 Chiều 5 Q9-B.402 13 28/03/2019 28/03/2019  
95 18221031001301 Quản trị nhân lực quốc tế TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   2 Chiều 5 PN-B.004 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
96 18221031001301 Quản trị nhân lực quốc tế TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   4 Chiều 5 PN-B.203 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
97 18221031001401 Quản trị Resort ThS. Trịnh Phương Dung 2 30   3 Sáng 4 PN-C.101 16-17 16/04/2019 23/04/2019  
98 18221031001401 Quản trị Resort ThS. Trịnh Phương Dung 2 30   5 Sáng 4 PN-C.101 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
99 18221031001402 Quản trị Resort ThS. Trịnh Phương Dung 2 30   3 Chiều 4 PN-C.201 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
100 18221031001402 Quản trị Resort ThS. Trịnh Phương Dung 2 30   5 Chiều 4 PN-C.201 13-14 28/03/2019 04/04/2019  
101 18221011784501 Quản trị rủi ro ngân hàng TS. Phan Thị Hằng Nga 3 45   3 Sáng 5 PN-C.001 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
102 18221011784501 Quản trị rủi ro ngân hàng TS. Phan Thị Hằng Nga 3 45   5 Sáng 5 PN-C.001 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
103 18221011265001 Quản trị rủi ro tài chính ThS. Hồ Thị Lam 3 45   3 Chiều 5 PN-C.001 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
104 18221011265001 Quản trị rủi ro tài chính ThS. Hồ Thị Lam 3 45   5 Chiều 5 PN-B.203 13-16 28/03/2019 18/04/2019  
105 18221031001501 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   2 Sáng 4 PN-B.202 16-17 15/04/2019 22/04/2019  
106 18221031001501 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   4 Sáng 4 PN-B.202 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
107 18221031001502 Quản trị thương hiệu ThS. Vơ Hồng Hạnh 2 30   2 Chiều 4 PN-B.203 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
108 18221031001502 Quản trị thương hiệu ThS. Vơ Hồng Hạnh 2 30   4 Chiều 4 PN-B.004 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
109 18221031001503 Quản trị thương hiệu TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 2 30   3 Sáng 4 PN-B.201 16-17 16/04/2019 23/04/2019  
110 18221031001503 Quản trị thương hiệu TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 2 30   5 Sáng 4 PN-B.201 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
111 18221031001504 Quản trị thương hiệu TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 2 30   3 Chiều 4 PN-B.202 16-17 16/04/2019 23/04/2019  
112 18221031001504 Quản trị thương hiệu TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 2 30   5 Chiều 4 PN-B.202 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
113 18221031002001 Quy hoạch du lịch ThS. Lê Quốc Khánh 2 30   5 Sáng 4 PN-C.201 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
114 18221031002001 Quy hoạch du lịch ThS. Lê Quốc Khánh 2 30   7 Sáng 4 PN-C.201 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
115 18221031002801 Tổ chức sự kiện ThS. Đặng Huỳnh Phương, ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   2 Sáng 5 PN-B.203 13-17 25/03/2019 22/04/2019  
116 18221031002801 Tổ chức sự kiện ThS. Đặng Huỳnh Phương, ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   4 Sáng 5 PN-B.203 13-17 27/03/2019 17/04/2019  
117 18221031002802 Tổ chức sự kiện ThS. Vơ Hồng Hạnh 3 45   6 Chiều 5 PN-B.004 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
118 18221031002802 Tổ chức sự kiện ThS. Vơ Hồng Hạnh 3 45   7 Chiều 5 PN-B.203 13-16 30/03/2019 20/04/2019  
119 18221011723001 Thẩm định dự án đầu tư công ThS. Lê Trường Hải 2 30   6 Sáng 4 PN-C.101 13-17 29/03/2019 26/04/2019  
120 18221011723001 Thẩm định dự án đầu tư công ThS. Lê Trường Hải 2 30   7 Sáng 4 PN-C.101 13-14 30/03/2019 06/04/2019  
121 18221051384501 Thiết kế và vận hành nhà kho ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Sáng 5 PN-B.202 14-17 05/04/2019 26/04/2019  
122 18221051384501 Thiết kế và vận hành nhà kho ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   7 Sáng 5 PN-B.202 13-17 30/03/2019 27/04/2019  
123 18221031002201 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 3 Sáng 5 PN-B.202 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
124 18221031002201 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 5 Sáng 5 PN-B.202 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
125 18221031002201 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 4 Chiều 5 PN-B.202 16-17 17/04/2019 24/04/2019  
126 18221031002202 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 3 Chiều 5 PN-B.004 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
127 18221031002202 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 5 Chiều 5 PN-B.004 13-17 28/03/2019 25/04/2019  
128 18221031002202 Thực hành quảng cáo ThS. Đinh Chấn Hưng 2   60 7 Sáng 5 PN-B.002 16-17 20/04/2019 27/04/2019  
129 18221011613001 Ứng dụng MS Excel trong TCDN Cô Nguyễn Bằng Phi 2 45   4 Sáng 5 T1-PM05 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
130 18221011613001 Ứng dụng MS Excel trong TCDN Cô Nguyễn Bằng Phi 2 45   6 Sáng 5 T1-PM06 13-16 29/03/2019 19/04/2019  
131 18221011613002 Ứng dụng MS Excel trong TCDN Cô Nguyễn Bằng Phi 2 45   4 Chiều 5 T1-PM06 13-17 27/03/2019 24/04/2019  
132 18221011613002 Ứng dụng MS Excel trong TCDN Cô Nguyễn Bằng Phi 2 45   6 Chiều 5 T1-PM03 13-16 29/03/2019 19/04/2019  
133 18221031003001 Văn hoá doanh nghiệp ThS. Trần Thị Siêm 2 30   3 Chiều 4 PN-B.203 13-17 26/03/2019 23/04/2019  
134 18221031003001 Văn hoá doanh nghiệp ThS. Trần Thị Siêm 2 30   5 Chiều 4 PN-C.001 15-16 11/04/2019 18/04/2019  
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TP.HCM, ngày  21  tháng  03  năm  2019
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. TL. HIỆU TRƯỞNG
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
 -- Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
   + Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.005     -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
 -- Tầng trệt (Khu C): PN-C.001, PN-C.002                            -- Tầng 1 (Khu C): PN-C.101, PN-C.102 (Đă kư)
 -- Tầng 2 (Khu C):  PN-C.201, PN-C.202                               -- Tầng 3 (Khu C):  PN-C.301, PN-C.302
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 ThS. Lê Trọng Tuyến
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25