BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA C16 TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019 |
|||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | TÊN GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | ||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||||
1 | 18221011285001 | Đầu tư công | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
2 | 18221011285001 | Đầu tư công | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
3 | 18221051133501 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
4 | 18221051133501 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
5 | 18221051133502 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 15-17 | 08/04/2019 | 22/04/2019 | |||||||
6 | 18221051133502 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
7 | 18221051133503 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-C.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
8 | 18221051133503 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.002 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | |||||||
9 | 18221051133504 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.102 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
10 | 18221051133504 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.102 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | |||||||
11 | 18221051133505 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Trần Thị Trà Giang | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
12 | 18221051133505 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Trần Thị Trà Giang | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
13 | 18221051133506 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
14 | 18221051133506 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.002 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
15 | 18221051133508 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.102 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
16 | 18221051133508 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.102 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
17 | 18221051133509 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
18 | 18221051133509 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Trung Thành | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.302 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
19 | 18221021294501 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
20 | 18221021294501 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
21 | 18221021294502 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
22 | 18221021294502 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
23 | 18221021294503 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
24 | 18221021294503 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
25 | 18221021294504 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
26 | 18221021294504 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
27 | 18221021294505 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
28 | 18221021294505 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
29 | 18221021294506 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
30 | 18221021294506 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
31 | 18221021304501 | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.101 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
32 | 18221021304501 | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
33 | 18221021343001 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
34 | 18221021343001 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
35 | 18221021343002 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
36 | 18221021343002 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.201 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
37 | 18221021343003 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
38 | 18221021343003 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-B.203 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | |||||||
39 | 18221021343004 | Kế toán quốc tế | ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Trần Hằng Diệu | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
40 | 18221021343004 | Kế toán quốc tế | ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Trần Hằng Diệu | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | |||||||
41 | 18221021343005 | Kế toán quốc tế | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
42 | 18221021343005 | Kế toán quốc tế | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
43 | 18221021343006 | Kế toán quốc tế | ThS. Trần Hằng Diệu | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
44 | 18221021343006 | Kế toán quốc tế | ThS. Trần Hằng Diệu | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.202 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
45 | 18221021573001 | Kiểm toán hoạt động | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.001 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
46 | 18221021573001 | Kiểm toán hoạt động | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.001 | 17 | 25/04/2019 | 25/04/2019 | |||||||
47 | 18221051163001 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
48 | 18221051163001 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
49 | 18221051163002 | Kiểm tra sau thông quan | Cô Trần Xuân Hằng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
50 | 18221051163002 | Kiểm tra sau thông quan | Cô Trần Xuân Hằng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-B.004 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
51 | 18221051264501 | Kiểm tra sau thông quan | TS. Lê Trung Đạo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.003 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
52 | 18221051264501 | Kiểm tra sau thông quan | TS. Lê Trung Đạo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.003 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
53 | 18221051264502 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
54 | 18221051264502 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
55 | 18221051264503 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
56 | 18221051264503 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||||||
57 | 18221051264504 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
58 | 18221051264504 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
59 | 18221051264505 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.201 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
60 | 18221051264505 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.201 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
61 | 18221051264506 | Kiểm tra sau thông quan | TS. Lê Trung Đạo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
62 | 18221051264506 | Kiểm tra sau thông quan | TS. Lê Trung Đạo | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
63 | 18221051264508 | Kiểm tra sau thông quan | Cô Trần Xuân Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
64 | 18221051264508 | Kiểm tra sau thông quan | Cô Trần Xuân Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.202 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
65 | 18221031266001 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
66 | 18221031266001 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
67 | 18221031266002 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
68 | 18221031266002 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
69 | 18221031266003 | Lập kế hoạch kinh doanh | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
70 | 18221031266003 | Lập kế hoạch kinh doanh | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
71 | 18221031266004 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
72 | 18221031266004 | Lập kế hoạch kinh doanh | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
73 | 18221011183501 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-C.001 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
74 | 18221011183501 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-C.001 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
75 | 18221041514501 | Phát triển hệ thống TMĐT | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 7 | Sáng | 5 | Q9-PM206 | 13-17 | 30/03/2019 | 27/04/2019 | |||||||
76 | 18221041514501 | Phát triển hệ thống TMĐT | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-PM205 | 14-18 | 04/04/2019 | 02/05/2019 | |||||||
77 | 18221041514501 | Phát triển hệ thống TMĐT | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 2 | Chiều | 5 | Q9-PM206 | 15-17 | 08/04/2019 | 22/04/2019 | |||||||
78 | 18221041524501 | Phát triển hệ thống TTQL | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | Q9-PM202 | 13-17 | 30/03/2019 | 27/04/2019 | |||||||
79 | 18221041524501 | Phát triển hệ thống TTQL | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | Q9-PM206 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||||||
80 | 18221041524501 | Phát triển hệ thống TTQL | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | Q9-PM202 | 15-17 | 10/04/2019 | 24/04/2019 | |||||||
81 | 18221011764501 | Phân tích báo cáo tài chính | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
82 | 18221011764501 | Phân tích báo cáo tài chính | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
83 | 18221011764502 | Phân tích báo cáo tài chính | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
84 | 18221011764502 | Phân tích báo cáo tài chính | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
85 | 18221021193501 | Phân tích quyết toán | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
86 | 18221021193501 | Phân tích quyết toán | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung, ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | |||||||
87 | 18221031000401 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
88 | 18221031000401 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
89 | 18221031000402 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
90 | 18221031000402 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
91 | 18221031000701 | Quản trị khu du lịch | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-16 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | |||||||
92 | 18221031000701 | Quản trị khu du lịch | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
93 | 18221041543001 | Quản trị nguồn lực HTTT | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.403 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
94 | 18221041543001 | Quản trị nguồn lực HTTT | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.402 | 13 | 28/03/2019 | 28/03/2019 | |||||||
95 | 18221031001301 | Quản trị nhân lực quốc tế | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
96 | 18221031001301 | Quản trị nhân lực quốc tế | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
97 | 18221031001401 | Quản trị Resort | ThS. Trịnh Phương Dung | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |||||||
98 | 18221031001401 | Quản trị Resort | ThS. Trịnh Phương Dung | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
99 | 18221031001402 | Quản trị Resort | ThS. Trịnh Phương Dung | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
100 | 18221031001402 | Quản trị Resort | ThS. Trịnh Phương Dung | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | |||||||
101 | 18221011784501 | Quản trị rủi ro ngân hàng | TS. Phan Thị Hằng Nga | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
102 | 18221011784501 | Quản trị rủi ro ngân hàng | TS. Phan Thị Hằng Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
103 | 18221011265001 | Quản trị rủi ro tài chính | ThS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.001 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
104 | 18221011265001 | Quản trị rủi ro tài chính | ThS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | |||||||
105 | 18221031001501 | Quản trị thương hiệu | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.202 | 16-17 | 15/04/2019 | 22/04/2019 | |||||||
106 | 18221031001501 | Quản trị thương hiệu | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.202 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
107 | 18221031001502 | Quản trị thương hiệu | ThS. Vơ Hồng Hạnh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
108 | 18221031001502 | Quản trị thương hiệu | ThS. Vơ Hồng Hạnh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.004 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||||||
109 | 18221031001503 | Quản trị thương hiệu | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |||||||
110 | 18221031001503 | Quản trị thương hiệu | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
111 | 18221031001504 | Quản trị thương hiệu | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |||||||
112 | 18221031001504 | Quản trị thương hiệu | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
113 | 18221031002001 | Quy hoạch du lịch | ThS. Lê Quốc Khánh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.201 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
114 | 18221031002001 | Quy hoạch du lịch | ThS. Lê Quốc Khánh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.201 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
115 | 18221031002801 | Tổ chức sự kiện | ThS. Đặng Huỳnh Phương, ThS. Đinh Chấn Hưng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | |||||||
116 | 18221031002801 | Tổ chức sự kiện | ThS. Đặng Huỳnh Phương, ThS. Đinh Chấn Hưng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 27/03/2019 | 17/04/2019 | |||||||
117 | 18221031002802 | Tổ chức sự kiện | ThS. Vơ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
118 | 18221031002802 | Tổ chức sự kiện | ThS. Vơ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | |||||||
119 | 18221011723001 | Thẩm định dự án đầu tư công | ThS. Lê Trường Hải | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | |||||||
120 | 18221011723001 | Thẩm định dự án đầu tư công | ThS. Lê Trường Hải | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | |||||||
121 | 18221051384501 | Thiết kế và vận hành nhà kho | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||||||
122 | 18221051384501 | Thiết kế và vận hành nhà kho | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 30/03/2019 | 27/04/2019 | |||||||
123 | 18221031002201 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
124 | 18221031002201 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
125 | 18221031002201 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | |||||||
126 | 18221031002202 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
127 | 18221031002202 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | |||||||
128 | 18221031002202 | Thực hành quảng cáo | ThS. Đinh Chấn Hưng | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 16-17 | 20/04/2019 | 27/04/2019 | |||||||
129 | 18221011613001 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | Cô Nguyễn Bằng Phi | 2 | 45 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM05 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
130 | 18221011613001 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | Cô Nguyễn Bằng Phi | 2 | 45 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 13-16 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | |||||||
131 | 18221011613002 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | Cô Nguyễn Bằng Phi | 2 | 45 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | |||||||
132 | 18221011613002 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | Cô Nguyễn Bằng Phi | 2 | 45 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM03 | 13-16 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | |||||||
133 | 18221031003001 | Văn hoá doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Siêm | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | |||||||
134 | 18221031003001 | Văn hoá doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Siêm | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 15-16 | 11/04/2019 | 18/04/2019 | |||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TP.HCM, ngày 21 tháng 03 năm 2019 | ||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||
-- Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. | |||||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.005 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 | |||||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu C): PN-C.001, PN-C.002 -- Tầng 1 (Khu C): PN-C.101, PN-C.102 | (Đă kư) | ||||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu C): PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng 3 (Khu C): PN-C.301, PN-C.302 | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||||